KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Serbia
03/03 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Serbia
Cách đây
08-03
2025
Vojvodina
Jedinstvo UB
5 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
15-03
2025
Jedinstvo UB
Radnicki 1923 Kragujevac
12 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
29-03
2025
OFK Beograd
Jedinstvo UB
26 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
08-03
2025
Radnicki 1923 Kragujevac
Backa Topola
5 Ngày
Cúp Serbia
Cách đây
15-03
2025
Backa Topola
Spartak Subotica
11 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
15-03
2025
Backa Topola
FK Napredak Krusevac
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Jedinstvo UB và Backa Topola vào 20:00 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Issah Abass
85'
85'
80'
Aleksa PaicStefan Golubovic
75'
68'
Vulic M.
59'
Vieljeux Prestige Mboungou
58'
Issah Abass
45+1'
Richardson Kwaku Denzell
44'
Danilo Miladinovic
10'
Danilo Miladinovic
7'
Đội hình
Chủ
Khách
Veljko Ilic
12Stefan Jovanovic
22Mateja Djordjevic
25Milos Degenek
32Viktor Radojevic
60Milan Radin
7Aleksa Pejic
6Petar Stanic
14Ivan Milosavljevic
11Marko Lazetic
9Vieljeux Prestige Mboungou
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
0.8 | Bàn thua | 2.1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
3 | Phạt góc | 5.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.6 |
15.2 | Phạm lỗi | 18.3 |
50% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 10% | 15% |
18% | 11% | 16~30 | 12% | 10% |
18% | 11% | 31~45 | 18% | 14% |
13% | 24% | 46~60 | 24% | 19% |
9% | 22% | 61~75 | 18% | 17% |
31% | 18% | 76~90 | 15% | 19% |