KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ghana Premier League
04/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ghana Premier League
Cách đây
18-01
2025
Accra Lions
Bibiani Gold Stars
13 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
25-01
2025
Legon Cities FC
Bibiani Gold Stars
20 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
01-02
2025
Bibiani Gold Stars
Samartex
27 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
18-01
2025
Berekum Chelsea
Medeama SC
13 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
25-01
2025
Berekum Chelsea
Vision FC
20 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
01-02
2025
Karela United FC
Berekum Chelsea
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bibiani Gold Stars và Berekum Chelsea vào 22:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
72'
65'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.9 |
0.7 | Bàn thua | 1.1 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
2.3 | Phạt góc | 3 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 |
48% | Phạm lỗi | 44.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
24% | 7% | 1~15 | 12% | 9% |
2% | 10% | 16~30 | 15% | 15% |
10% | 13% | 31~45 | 18% | 20% |
13% | 15% | 46~60 | 12% | 15% |
24% | 23% | 61~75 | 3% | 18% |
24% | 28% | 76~90 | 39% | 20% |