KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Wales
04/01 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Wales
Cách đây
11-01
2025
UWIC Inter Cardiff
The New Saints
7 Ngày
Cúp Wales FA
Cách đây
14-02
2025
The New Saints
Airbus UK Broughton
40 Ngày
Wales League Cup
Cách đây
02-03
2025
Aberystwyth Town
The New Saints
56 Ngày
VĐQG Wales
Cách đây
11-01
2025
Newtown AFC
Penybont FC
7 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa The New Saints và Newtown AFC vào 21:30 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+10'
90+6'
84'
Dominic Smith
78'
74'
Callum Roberts
63'
32'
2'
Jason Oswell
Đội hình
Chủ
Khách
25
connor robert
22
Archie Daniel Davies
16
Harrison McGahey
2
Josh Pask
24
Ashley Baker
19
Ben Clark
14
Daniel Williams
10
Daniel Redmond
17
Jordan Williams
9
Declan McManus
7
Joshua Daniels
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 0.7 |
1.6 | Bàn thua | 1.9 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
6.8 | Phạt góc | 5.8 |
1.6 | Thẻ vàng | 3 |
11 | Phạm lỗi | 0 |
51.4% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 20% | 1~15 | 15% | 13% |
9% | 7% | 16~30 | 21% | 10% |
25% | 12% | 31~45 | 26% | 18% |
6% | 17% | 46~60 | 7% | 17% |
12% | 28% | 61~75 | 13% | 17% |
24% | 12% | 76~90 | 15% | 22% |