KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/02 00:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
16-02
2025
Konyaspor
Samsunspor
8 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-02
2025
Samsunspor
Rizespor
16 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-03
2025
Goztepe
Samsunspor
23 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
16-02
2025
Hatayspor
Alanyaspor
8 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-02
2025
Bodrumspor
Hatayspor
16 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
10-03
2025
Trabzonspor
Hatayspor
30 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Samsunspor và Hatayspor vào 00:00 ngày 08/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Okan Kocuk
Visar Bekaj
12
18
Zeki Yavru
Cemali Sertel
88
37
Lubomir Satka
Cengiz Demir
27
4
Rick van Drongelen
Recep Burak Yilmaz
15
16
Marc Joel Bola
Rigoberto Rivas
99
6
Youssef Ait Bennasse
Abdulkadir Parmak
6
10
Olivier Ntcham
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
77
17
Kingsley Schindler
Chandrel Massanga
8
21
Carlo Holse
Rui Pedro
14
27
Gaetan Laura
Bilal Boutobba
98
9
Marius Mouandilmadji
Aboubakar Vincent Pate
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.6
1.2Bàn thua2.1
14.3Sút cầu môn(OT)17.2
4.3Phạt góc4.5
2.2Thẻ vàng2.9
13.7Phạm lỗi10.9
48.1%Kiểm soát bóng47.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%14%1~1514%11%
9%29%16~3016%9%
13%17%31~4519%15%
21%12%46~6023%15%
17%17%61~759%22%
26%9%76~9011%26%