KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/01 17:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
25-01
2025
Alanyaspor
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
7 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
01-02
2025
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Samsunspor
14 Ngày
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
05-02
2025
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Corum Belediyespor
18 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
26-01
2025
Rizespor
Adana Demirspor
8 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-02
2025
Fenerbahce
Rizespor
15 Ngày
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
05-02
2025
Rizespor
Ankaragucu
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Istanbul Buyuksehir Belediyesi và Rizespor vào 17:30 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+10'
90'
90'
85'
Anil YasarAttila Mocsi
85'
Casper Hojer NielsenMithat Pala
85'
Emrecan BulutBabajide David Akintola
80'
Rachid Ghezzal
78'
Taha Sahin
73'
Vaclav JureckaDal Varesanovic
72'
68'
68'
Giannis Papanikolaou
62'
Ibrahim OlawoyinAmir Hadziahmetovic
50'
47'
44'
Mithat Pala
42'
21'
19'
Ivo Grbic
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
4-2-3-1 Khách
16
Muhammed Sengezer
Ivo Grbic
306
Lucas Pedroso Alves de Lima
Taha Sahin
373
Jerome Opoku
Attila Mocsi
415
Hamza Gureler
Khusniddin Alikulov
24
Onur Ergun
Mithat Pala
5491
Davidson
Amir Hadziahmetovic
208
Olivier Kemendi
Giannis Papanikolaou
617
Omer Beyaz
Rachid Ghezzal
1923
Deniz Turuc
Dal Varesanovic
811
Philippe Paulin Keny
Babajide David Akintola
289
Krzysztof Piatek
Ali Sowe
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.8 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
4.4 | Phạt góc | 6.3 |
3.2 | Thẻ vàng | 2.7 |
12.4 | Phạm lỗi | 13.4 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 58.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 7% | 1~15 | 7% | 17% |
6% | 11% | 16~30 | 9% | 15% |
24% | 40% | 31~45 | 26% | 5% |
17% | 9% | 46~60 | 14% | 21% |
15% | 14% | 61~75 | 21% | 15% |
22% | 16% | 76~90 | 19% | 25% |