KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ba Lan
22/02 20:45

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Ba Lan
Cách đây
26-02
2025
Ruch Chorzow
Korona Kielce
3 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Stal Mielec
Korona Kielce
7 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
09-03
2025
Korona Kielce
Puszcza Niepolomice
14 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Legia Warszawa
Slask Wroclaw
7 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
09-03
2025
Slask Wroclaw
Pogon Szczecin
14 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
16-03
2025
Stal Mielec
Slask Wroclaw
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Korona Kielce và Slask Wroclaw vào 20:45 ngày 22/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Milosz Trojak
89'
Shuma NagamatsuMariusz Fornalczyk
82'
Evgeni ShikavkaAdrian Dalmau Vaquer
82'
79'
Marc Llinares
Adrian Dalmau Vaquer
76'
Martin Remacle
75'
Marcus GodinhoMartin Remacle
74'
Wiktor DlugoszJakub Konstantyn
74'
69'
Arnau Ortiz SanchezMateusz Zukowski
Yoav HofmaysterPedro Nuno Fernandes Ferreira
67'
59'
Peter PokornyCristian Baluta
58'
Yegor MatsenkoTommaso Guercio
46'
Assad Al HamlawiSebastian Musiolik
Adrian Dalmau VaquerMariusz Fornalczyk
45+4'

Đội hình

Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
87
Rafal Mamla
Rafal Leszczynski
12
66
Milosz Trojak
Marc Llinares
28
24
Bartlomiej Smolarczyk
Aleksander Paluszek
2
5
Pau Resta
Yegor Matsenko
33
37
Hubert Zwozny
Tommaso Guercio
78
11
David Gonzalez Plata
Petr Schwarz
17
13
Milosz Strzebonski
Cristian Baluta
21
6
Marcel Pieczek
Mateusz Zukowski
22
8
Martin Remacle
Jose Pozo
8
20
Adrian Dalmau Vaquer
Piotr Samiec-Talar
7
17
Mariusz Fornalczyk
Assad Al Hamlawi
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1.5
0.8Bàn thua1
13Sút cầu môn(OT)10.9
3.4Phạt góc4
2.1Thẻ vàng2.7
12.2Phạm lỗi14.4
40.7%Kiểm soát bóng48.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%11%1~1515%15%
7%7%16~3011%11%
19%28%31~4511%17%
16%16%46~6015%11%
14%14%61~7511%22%
33%21%76~9034%22%