KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-02
2025
Erciyes 38
Turgutluspor
7 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
09-02
2025
Turgutluspor
Tepecik Bld
14 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
16-02
2025
Agri 1970 Spor
Turgutluspor
21 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-02
2025
1926 Polatli Belediye
Denizlispor
7 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
09-02
2025
Mardin BB
1926 Polatli Belediye
14 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
16-02
2025
1926 Polatli Belediye
Orduspor
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Turgutluspor và 1926 Polatli Belediye vào 18:00 ngày 26/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
83'
65'
Ibrahim Alan
51'
Baran Basyigit
46'
27'
21'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0 |
2.2 | Bàn thua | 0 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 0 |
5.6 | Phạt góc | 0 |
1.9 | Thẻ vàng | 0 |
54.6% | Phạm lỗi | 0% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 0% | 1~15 | 9% | 0% |
10% | 0% | 16~30 | 6% | 0% |
19% | 0% | 31~45 | 20% | 0% |
10% | 0% | 46~60 | 11% | 0% |
19% | 0% | 61~75 | 13% | 0% |
26% | 0% | 76~90 | 34% | 0% |