KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
18/01 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
25-01
2025
FC Magdeburg
Eintr. Braunschweig
6 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
02-02
2025
Eintr. Braunschweig
Koln
15 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
09-02
2025
Karlsruher SC
Eintr. Braunschweig
22 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
25-01
2025
Schalke 04
Nurnberg
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
02-02
2025
Schalke 04
FC Magdeburg
15 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
09-02
2025
Koln
Schalke 04
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Eintr. Braunschweig và Schalke 04 vào 19:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Anton DonkorDerry John Murkin
90+2'
90+1'
90'
Ron Schallenberg
83'
Ilyes HamacheMehmet Can Aydin
81'
80'
71'
71'
67'
65'
Tobias MohrChristopher Antwi-Adjej
59'
45'
45'
Christopher Antwi-Adjej
37'
Marco Kaminski
34'
31'
Paul Seguin
Đội hình
Chủ
Khách
Justin Heekeren
28Taylan Bulut
31Ron Schallenberg
6Marco Kaminski
35Derry John Murkin
5Max Gruger
37Janik Bachmann
14Mehmet Can Aydin
23Kenan Karaman
19Christopher Antwi-Adjej
18Moussa Sylla
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.9 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
4.6 | Phạt góc | 5.2 |
2.9 | Thẻ vàng | 2 |
12.1 | Phạm lỗi | 11.1 |
45.4% | Kiểm soát bóng | 53.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 16% | 1~15 | 12% | 16% |
17% | 13% | 16~30 | 12% | 16% |
26% | 22% | 31~45 | 14% | 15% |
12% | 6% | 46~60 | 19% | 16% |
14% | 27% | 61~75 | 19% | 18% |
17% | 13% | 76~90 | 21% | 15% |