KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
02/03 13:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
15-03
2025
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
29-03
2025
Wellington Phoenix
Western Sydney Wanderers
26 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
05-04
2025
Auckland FC
Western Sydney Wanderers
33 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
15-03
2025
Perth Glory FC
Brisbane Roar FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
30-03
2025
Central Coast Mariners FC
Perth Glory FC
27 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
05-04
2025
Western United FC
Perth Glory FC
34 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Western Sydney Wanderers và Perth Glory FC vào 13:00 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Juan Manuel Mata GarciaBrandon Borello
84'
80'
Nathanael BlairLachlan Wales
80'
Anas HamzaouiJoshua Risdon
Alex Gersbach
76'
73'
Taras GomulkaLuke Amos
Alex GersbachClisby J.
73'
Jarrod CarluccioBozhidar Kraev
73'
Dean PelekanosBrillante J.
73'
Marcus AntonssonZachary Sapsford
73'
70'
Joel AnasmoPatrick Wood
70'
Trent OstlerNikola Mileusnic
Bozhidar KraevZachary Sapsford
66'
64'
Misao Yuto
Oscar PriestmanBrillante J.
50'
Aydan Hammond
39'
24'
Joshua Risdon
Aydan Hammond
14'
5'
Adam TaggartLachlan Wales
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
20
Lawrence Thomas
Oliver Sail
12
Gabriel Cleur
Misao Yuto
1722
Anthony Pantazopoulos
Tass Mourdoukoutas
44
Alex Bonetig
Tomislav Mrcela
2919
Jack Clisby
Takuya Okamoto
3614
Nicolas Milanovic
Nicholas Pennington
713
Dean Pelekanos
Lachlan Wales
1818
Oscar Priestman
Luke Amos
2123
Bozhidar Kraev
Trent Ostler
2026
Brandon Borello
Adam Taggart
227
Zachary Sapsford
Nikola Mileusnic
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0.7 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
16.5 | Sút cầu môn(OT) | 16.9 |
5.3 | Phạt góc | 3.6 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.1 | Phạm lỗi | 11.5 |
49.5% | Kiểm soát bóng | 39% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 12% | 1~15 | 16% | 13% |
10% | 14% | 16~30 | 11% | 15% |
13% | 12% | 31~45 | 18% | 16% |
16% | 19% | 46~60 | 15% | 19% |
20% | 26% | 61~75 | 11% | 18% |
20% | 12% | 76~90 | 25% | 16% |