KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Slovakia 2. liga
02/03 16:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Slovakia 2. liga
Cách đây
09-03
2025
Slovan Bratislava B
MSK Zilina B
7 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
16-03
2025
Slovan Bratislava B
Sokol Dolna Zdana
14 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
23-03
2025
FC STK 1914 Samorin
Slovan Bratislava B
21 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
08-03
2025
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
OFK Malzenice
6 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
15-03
2025
MSK Puchov
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
13 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
22-03
2025
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
MFK Lokomotiva Zvolen
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Slovan Bratislava B và MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas vào 16:30 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Alexej Maros
88'
Tobias Gabris
75'
60'
Richard Bartos
53'
Fares Shudeiwa
Samuel Habodasz
53'
43'
Peter Vosko
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.6 |
1.2 | Bàn thua | 2.2 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
3.4 | Phạt góc | 5.9 |
2 | Thẻ vàng | 2.7 |
45% | Phạm lỗi | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 16% | 1~15 | 13% | 12% |
23% | 12% | 16~30 | 9% | 17% |
17% | 24% | 31~45 | 27% | 19% |
17% | 11% | 46~60 | 11% | 21% |
13% | 16% | 61~75 | 17% | 17% |
19% | 19% | 76~90 | 19% | 12% |