KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
18-02
2025
Al Wasl FC
Al Hilal
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
23-02
2025
Al Ittihad Jeddah
Al Hilal
8 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
25-02
2025
Al Hilal
Al Kholood
10 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
21-02
2025
Al-Riyadh
Al-Raed
6 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-02
2025
Al-Riyadh
Al-Feiha
11 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
01-03
2025
Al-Qadasiya
Al-Riyadh
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al Hilal và Al-Riyadh vào 00:00 ngày 15/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mohamed Kanno
90+4'
90+2'
Mohammed Al-AqelMohamed Konate
Sergej Milinkovic Savic
90+1'
90'
Abdulelah Al-Khaibari
87'
Bernard Mensah
Abdulla Al HamdanMoteb Al Harbi
83'
Nasser Al-DawsariHamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
76'
Salem Al DawsariMarcos Leonardo Santos Almeida
60'
59'
Sekou Lega
Mohamed KannoKaio
46'
45+2'
Mohamed Konate
45+1'
Mohamed KonateToze
25'
Mohamed Konate
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
37
Yassine Bounou
Milan Borjan
8220
Joao Cancelo
Ahmed Asiri
293
Kalidou Koulibaly
Marzouq Hussain Tambakti
8787
Hassan Altambakti
Yoann Barbet
524
Moteb Al Harbi
Abdulelah Al-Khaibari
88
Ruben Neves
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
2122
Sergej Milinkovic Savic
Toze
2027
Kaio
Ibraheem Bayesh
1177
Malcom Filipe Silva Oliveira
Sekou Lega
7729
Salem Al Dawsari
Bernard Mensah
4311
Marcos Leonardo Santos Almeida
Mohamed Konate
13Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.6 | Bàn thắng | 1 |
0.9 | Bàn thua | 1.4 |
6.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
8.5 | Phạt góc | 4.3 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
11 | Phạm lỗi | 12.2 |
65.6% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 2% | 1~15 | 20% | 8% |
5% | 15% | 16~30 | 0% | 6% |
26% | 7% | 31~45 | 10% | 26% |
11% | 15% | 46~60 | 16% | 13% |
15% | 23% | 61~75 | 20% | 11% |
22% | 34% | 76~90 | 30% | 33% |