KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Pháp
Cách đây
16-01
2025
Cannes AS
Lorient
3 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
19-01
2025
Dunkerque
Lorient
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
26-01
2025
Lorient
Clermont Foot
14 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
18-01
2025
Metz
Paris FC
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
25-01
2025
Metz
Grenoble
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
02-02
2025
Bastia
Metz
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lorient và Metz vào 02:00 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
88'
Kevin Van Den Kerkhof
87'
83'
Kevin Van Den KerkhofAblie Jallow
83'
Cheikh Tidiane Sabaly
75'
75'
74'
71'
Jessy Deminguet
70'
46'
46'
Đội hình
Chủ 4-3-3
5-3-2 Khách
38
Yvon Mvogo
Pape Sy
6124
Gedeon Kalulu Kyatengwa
Matthieu Udol
35
Formose Mendy
Sadibou Sane
383
Montassar Talbi
Ababacar Moustapha Lo
1544
Darlin Yongwa
Kouao Kouao Koffi
3977
Panos Katseris
Fali Cande
56
Laurent Abergel
Jessy Deminguet
2062
Arthur Avom
Benjamin Stambouli
2110
Pablo Pagis
Ibou Sane
927
Tosin Aiyegun
Cheikh Tidiane Sabaly
1422
Eli Junior Kroupi
Gauthier Hein
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 0.9 |
0.7 | Bàn thua | 0.5 |
7.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
5.1 | Phạt góc | 5.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 0.9 |
13.7 | Phạm lỗi | 8.9 |
54.6% | Kiểm soát bóng | 55.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 9% | 1~15 | 7% | 11% |
9% | 22% | 16~30 | 21% | 11% |
15% | 24% | 31~45 | 21% | 26% |
15% | 9% | 46~60 | 18% | 5% |
23% | 13% | 61~75 | 2% | 11% |
27% | 18% | 76~90 | 28% | 29% |