KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

National League Anh
18/01 22:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
ENL Cup
Cách đây
22-01
2025
Tamworth
U21 Leeds United
3 Ngày
National League Anh
Cách đây
25-01
2025
Aldershot Town
Tamworth
7 Ngày
ENL Cup
Cách đây
29-01
2025
Tamworth
U21 Middlesbrough
10 Ngày
ENL Cup
Cách đây
22-01
2025
Boston United
U21 Middlesbrough
3 Ngày
National League Anh
Cách đây
25-01
2025
Boston United
York City
7 Ngày
National League Anh
Cách đây
01-02
2025
Yeovil Town
Boston United
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Tamworth và Boston United vào 22:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Oisin Gallagher
66'
36'
23'
17'
1'
Tom Leak

Đội hình

Chủ
Khách
1
Jasbir Singh
3
Callum Cockerill-Mollett
26
Haydn Hollis
18
Jordan Cullinane-Liburd
33
Ben Crompton
15
George Morrison
8
Ben Milnes
22
Enoru Beck-Ray
4
Tom Tonks
19
Tom McGlinchey
9
Daniel Creaney
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.7Bàn thắng1.2
1.1Bàn thua1.3
11.7Sút cầu môn(OT)9.4
4.6Phạt góc4.6
2.9Thẻ vàng1.6
15.5Phạm lỗi0
45.5%Kiểm soát bóng48%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%24%1~1512%18%
2%6%16~3010%18%
23%21%31~4512%14%
17%3%46~6016%12%
5%21%61~7518%22%
38%24%76~9021%14%