KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Scotland League 2
09/01 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Scotland League 2
Cách đây
11-01
2025
Edinburgh City
Peterhead
2 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
18-01
2025
Clyde
Edinburgh City
9 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
25-01
2025
East Fife
Edinburgh City
16 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
11-01
2025
East Fife
Clyde
2 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
18-01
2025
Stranraer
East Fife
9 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
25-01
2025
East Fife
Edinburgh City
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Edinburgh City và East Fife vào 03:00 ngày 09/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Alan Trouten
81'
Jack Healy
80'
77'
Andy Munro
72'
71'
51'
Alan Trouten
50'
Scott Shepherd
36'
34'
33'
Stewart Murdoch
21'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.2 |
0.6 | Bàn thua | 1.1 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
3.1 | Phạt góc | 4.4 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
11.6 | Phạm lỗi | 12.7 |
51% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 8% | 16% |
14% | 10% | 16~30 | 12% | 21% |
23% | 19% | 31~45 | 10% | 16% |
8% | 17% | 46~60 | 23% | 21% |
23% | 17% | 61~75 | 19% | 5% |
20% | 23% | 76~90 | 25% | 18% |