KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
21/12 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
26-12
2024
Cheltenham Town
Crewe Alexandra
5 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
29-12
2024
Milton Keynes Dons
Crewe Alexandra
8 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
01-01
2025
Crewe Alexandra
Carlisle
11 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
26-12
2024
Colchester United
Gillingham
5 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
29-12
2024
Colchester United
Doncaster Rovers
8 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
01-01
2025
Swindon
Colchester United
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Crewe Alexandra và Colchester United vào 02:45 ngày 21/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Ben GoodliffeOwura Edwards
89'
Tom HopperLyle Taylor
87'
Ellis Iandolo
Christopher LongJack Lankester
84'
Jack PowellMatus Holicek
84'
78'
Teddy Bishop
78'
John-Kymani GordonHarry Anderson
Omar BogleMax Sanders
68'
61'
Jack PayneSamson Tovide
Zac Williams
7'
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
4-2-3-1 Khách
12
Filip Marschall
Matthew Macey
118
James Connolly
Ellis Iandolo
33
Jamie Knight-Lebel
Aaron Martin Donnelly
255
Mickey Demetriou
Tom Flanagan
66
Max Sanders
Mandela Egbo
182
Ryan Cooney
Arthur Read
1611
Joel Tabiner
Jamie McDonnell
1525
Max Conway
Owura Edwards
214
Zac Williams
Jack Payne
1014
Jack Lankester
Harry Anderson
717
Matus Holicek
Samson Tovide
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.4 |
0.7 | Bàn thua | 0.5 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
4.7 | Phạt góc | 6.1 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.2 | Phạm lỗi | 13.3 |
48.9% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 26% | 1~15 | 31% | 7% |
15% | 8% | 16~30 | 5% | 18% |
11% | 20% | 31~45 | 11% | 18% |
27% | 16% | 46~60 | 20% | 7% |
15% | 6% | 61~75 | 14% | 15% |
22% | 22% | 76~90 | 17% | 28% |