KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 3 Anh
12/01 00:15

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
League Trophy - Anh
Cách đây
15-01
2025
Chesterfield
Rotherham United
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
18-01
2025
Rotherham United
Charlton Athletic
6 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
25-01
2025
Burton Albion FC
Rotherham United
13 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
18-01
2025
Mansfield Town
Wycombe Wanderers
6 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
25-01
2025
Wycombe Wanderers
Northampton Town
13 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
29-01
2025
Wycombe Wanderers
Barnsley
17 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rotherham United và Wycombe Wanderers vào 00:15 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ
Khách
20
Dillon Phillips
Franco Ravizzoli
1
2
Joe Rafferty
Daniel Harvie
3
22
Hakeem Odofin
Alex Hartridge
5
16
Zak Jules
Joe Low
17
6
Reece James
Jack Grimmer
2
14
Alex MacDonald
Cameron Humphreys
20
24
Cameron Humphreys
Garath McCleary
12
7
Joe Powell
Luke Leahy
10
17
Shaun McWilliams
Josh Scowen
4
12
Mallik Wilks
Fred Onyedinma
44
8
Sam Nombe
Richard Kone
24
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.5
0.7Bàn thua1.1
13.2Sút cầu môn(OT)8.4
5.2Phạt góc4.6
1.5Thẻ vàng1.6
13.6Phạm lỗi11.3
45.8%Kiểm soát bóng53.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%19%1~1513%18%
15%16%16~3025%12%
13%12%31~4511%12%
28%11%46~6016%18%
7%16%61~7516%9%
21%24%76~9016%28%