KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Indonesia
26/01 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Indonesia
Cách đây
01-02
2025
Madura United
Persis Solo FC
5 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
07-02
2025
Persis Solo FC
Persebaya Surabaya
12 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
14-02
2025
Persik Kediri
Persis Solo FC
19 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
02-02
2025
Persija Jakarta
PSBS Biak
7 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
08-02
2025
Dewa United FC
Persija Jakarta
13 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
16-02
2025
Persija Jakarta
Persib Bandung
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Persis Solo FC và Persija Jakarta vào 19:00 ngày 26/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
90'
Rayhan HannanRyo Matsumura
90'
85'
84'
78'
Hanif SjahbandiMaciej Gajos
73'
70'
66'
Ryo Matsumura
59'
58'
53'
52'
Pablo Andrade
49'
Rio Fahmi
37'
Rio Fahmi
24'
Ryo Matsumura
22'
14'
7'
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-4-1-2 Khách
1
Muhammad Riyandi
Andritany Ardhiyasa
2622
Sutanto Tan
Rizky Ridho
520
Lautaro Bellegia
Ondrej Kudela
173
Eduardo Kunde
Muhammad Ferarri
4134
Jordi Tutuarima
Firza Andika
1116
Rizky Febrianto
Maciej Gajos
1035
Jhon Cley Jesus Silva
Ramon Bueno
614
Sho Yamamoto
Rio Fahmi
277
Fransiskus Alesandro
Gustavo Almeida dos Santos
709
Ramadhan Sananta
Ryo Matsumura
736
Althaf Indie Alrizky
Marko Simic
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 1.9 |
1.4 | Bàn thua | 1 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
4.6 | Phạt góc | 4.5 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.8 | Phạm lỗi | 11.8 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 55.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 7% | 12% |
27% | 17% | 16~30 | 10% | 12% |
17% | 17% | 31~45 | 15% | 21% |
13% | 4% | 46~60 | 25% | 15% |
3% | 23% | 61~75 | 17% | 24% |
24% | 26% | 76~90 | 23% | 15% |