KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Singapore
07/02 19:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Quốc gia Singapore
Cách đây
15-02
2025
Young Lions
DPMM FC
7 Ngày
VĐQG Singapore
Cách đây
23-02
2025
Tampines Rovers FC
DPMM FC
15 Ngày
VĐQG Singapore
Cách đây
26-02
2025
DPMM FC
Hougang United FC
19 Ngày
VĐQG Singapore
Cách đây
23-02
2025
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
15 Ngày
VĐQG Singapore
Cách đây
27-02
2025
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
19 Ngày
Cúp Quốc gia Singapore
Cách đây
03-03
2025
Balestier Khalsa FC
Bangkok Glass
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa DPMM FC và Balestier Khalsa FC vào 19:15 ngày 07/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Riku Fukashiro
Najib Tarif
90+4'
Hakeme Yazid SaidMiguel Oliveira
89'
Yura Putera
86'
74'
68'
Kodai Tanaka
48'
Kodai Tanaka
Davis Ikaunieks
29'
27'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.7 |
2.2 | Bàn thua | 2.7 |
17.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
6.7 | Phạt góc | 8.9 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.2 |
35.3% | Phạm lỗi | 57% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 14% | 1~15 | 7% | 23% |
18% | 8% | 16~30 | 17% | 11% |
23% | 15% | 31~45 | 17% | 16% |
9% | 23% | 46~60 | 17% | 8% |
13% | 13% | 61~75 | 20% | 20% |
13% | 23% | 76~90 | 19% | 19% |