KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

England Under-21 Premier League
15/02 02:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England Under-21 Premier League
Cách đây
25-02
2025
U21 Reading
U21 West Ham United
10 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
01-03
2025
U21 Derby County
U21 West Ham United
14 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
15-03
2025
U21 West Ham United
U21 Leicester City
28 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
25-02
2025
U21 Blackburn Rovers
U21 Nottingham Forest
10 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
04-03
2025
U21 Blackburn Rovers
U21 Norwich City
17 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
15-03
2025
U21 Tottenham Hotspur
U21 Blackburn Rovers
28 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 West Ham United và U21 Blackburn Rovers vào 02:00 ngày 15/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Joe Boggan
Finley Herrick
88'
Josh Briggs
54'
48'
Joe BogganIsaac Dunn
Lewis Orford
31'
Kamarai SwyerLewis Orford
18'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.6
0.8Bàn thua1.9
8.8Sút cầu môn(OT)12
5.2Phạt góc5.4
1.6Thẻ vàng2.3
50%Phạm lỗi50%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%10%1~1513%10%
11%13%16~3017%14%
15%19%31~4515%17%
24%21%46~6013%17%
8%6%61~7511%13%
24%28%76~9023%27%