KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England Under-21 Premier League
08/02 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England Under-21 Premier League
Cách đây
18-02
2025
U21 Crystal Palace
U21 Aston Villa
10 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
23-02
2025
U21 Brighton
U21 Aston Villa
15 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
01-03
2025
U21 Aston Villa
U21 Everton
21 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
18-02
2025
U21 Sunderland
U21 Reading
10 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
25-02
2025
U21 Reading
U21 West Ham United
17 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
01-03
2025
U21 Reading
U21 Manchester United
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Aston Villa và U21 Reading vào 02:00 ngày 08/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
78'
Jack Michel Senga-Ngoyi
77'
65'
57'
33'
30'
11'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.1 |
2.7 | Bàn thua | 2.6 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
6.1 | Phạt góc | 2.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
8 | Phạm lỗi | 0 |
47.2% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 18% | 15% |
15% | 12% | 16~30 | 16% | 17% |
18% | 16% | 31~45 | 10% | 22% |
16% | 10% | 46~60 | 10% | 14% |
7% | 24% | 61~75 | 18% | 6% |
30% | 24% | 76~90 | 22% | 22% |