KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England Under-21 Premier League
17/01 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
ENL Cup
Cách đây
22-01
2025
Wealdstone FC
U21 Brighton
4 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
26-01
2025
U21 Brighton
U21 Manchester United
9 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
01-02
2025
Luton Town U21
U21 Brighton
14 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
25-01
2025
U21 Leicester City
U21 Sunderland
7 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
01-02
2025
U21 Leicester City
U21 Coventry
14 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
08-02
2025
U21 Norwich City
U21 Leicester City
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Brighton và U21 Leicester City vào 23:00 ngày 17/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Godsmark-Ford H.
87'
Jake Evans
85'
81'
Jake Evans
77'
61'
58'
33'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 1.7 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
5.4 | Phạt góc | 6.5 |
2 | Thẻ vàng | 1.5 |
0 | Phạm lỗi | 10.5 |
50% | Kiểm soát bóng | 58.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 22% | 1~15 | 24% | 12% |
5% | 24% | 16~30 | 16% | 18% |
14% | 20% | 31~45 | 13% | 14% |
21% | 8% | 46~60 | 16% | 9% |
15% | 10% | 61~75 | 8% | 14% |
36% | 14% | 76~90 | 16% | 29% |