KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
English Women’s Conference North
05/01 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp FA nữ
Cách đây
12-01
2025
Nữ London Bees
Rugby Borough (W)
7 Ngày
English Women’s Conference North
Cách đây
02-02
2025
Rugby Borough (W)
Nữ Wolves
27 Ngày
English Women’s Conference North
Cách đây
13-02
2025
Nữ Nottingham Forest
Rugby Borough (W)
38 Ngày
English Women’s Conference North
Cách đây
02-02
2025
Sporting Khalsa (W)
Nữ Stoke City
27 Ngày
English Women’s Conference North
Cách đây
13-02
2025
Nữ Wolves
Sporting Khalsa (W)
38 Ngày
English Women’s Conference North
Cách đây
23-02
2025
Sporting Khalsa (W)
Nữ Liverpool Feds
48 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rugby Borough (W) và Sporting Khalsa (W) vào 21:00 ngày 05/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.3 | Bàn thắng | 2.1 |
0.5 | Bàn thua | 3 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
6.6 | Phạt góc | 5.2 |
1.6 | Thẻ vàng | 0.7 |
52.6% | Phạm lỗi | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 14% | 1~15 | 20% | 11% |
13% | 14% | 16~30 | 11% | 16% |
14% | 17% | 31~45 | 11% | 11% |
14% | 11% | 46~60 | 20% | 17% |
20% | 16% | 61~75 | 8% | 20% |
16% | 23% | 76~90 | 25% | 20% |