KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Brazil Serie B
17/11 07:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Brazil Serie B
Cách đây
27-11
2024
Avai FC (SC)
Ponte Preta
9 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
27-11
2024
Sport Club Recife (PE)
Santos
9 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ponte Preta và Sport Club Recife (PE) vào 07:30 ngày 17/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
7'
Chrystian Barletta

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Pedro Henrique Rocha da Silva
Caique
22
2
Igor Inocencio de Oliveira
Andre Felipinho
6
4
Mateus Ferreira da Silva
Rafael Thyere de Albuquerque Marques
15
44
Nilson Barbosa Nascimento Junior
Francisco Alves da Silva Neto
44
5
Heitor Roca
Igor Aquino da Silva
16
80
Hudson
Lucas Rafael Araujo Lima
19
8
Emerson dos Santos da Luz
Felipe Bezerra Rodrigues
94
14
Luiz Felipe Oliveira de Paula
Julian Fernandez
5
10
Elvis Vieira Araujo
Lenny Ivo Lobato Romanelli
77
11
Iago Angelo Dias
Chrystian Barletta
30
19
Jose Renato da Silva Junior
Fabricio Dominguez
8
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.7Bàn thắng1.7
1.3Bàn thua1
16Sút cầu môn(OT)12.7
5.3Phạt góc5.4
3.1Thẻ vàng2.9
17.6Phạm lỗi15.2
43.4%Kiểm soát bóng49.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%11%1~159%25%
3%16%16~3015%11%
18%14%31~4522%17%
25%7%46~6013%2%
12%19%61~7515%17%
31%30%76~9022%25%