KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Brazil Serie B
17/11 07:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Brazil Serie B
Cách đây
27-11
2024
Paysandu (PA)
Vila Nova (GO)
9 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
27-11
2024
Ituano (SP)
Amazonas FC
9 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Vila Nova (GO) và Ituano (SP) vào 07:00 ngày 17/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-5-1 Khách
26
Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
Jefferson da Silva Paulino
12
14
Rhuan Ferreira Ramos
Marcio Almeida de Oliveira
2
33
Dankler Luiz de Souza Pereira
Luiz Gustavo Tavares Conde
3
4
Jemmes
Guilherme Mariano
4
2
Rian
Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni
6
20
Joao Lucas Vilela de Sousa
Rodrigo Vasconcelos Oliveira
5
5
Cristiano Claudinei Nogueira
Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
10
18
Arilson Baptista
Yann Del Pino Rolim
8
11
Alesson Dos Santos Batista
Vinicius Paiva
7
7
Emerson Urso
Thonny Anderson
9
29
Geremias Ribeiro Junior Todinho
Salatiel
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng0.6
1.8Bàn thua1.4
14Sút cầu môn(OT)16.7
4.9Phạt góc7.5
2.7Thẻ vàng2.7
14.3Phạm lỗi11.5
50.8%Kiểm soát bóng49.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%21%1~1513%12%
9%10%16~308%24%
12%13%31~4523%12%
21%16%46~6013%8%
21%24%61~7510%22%
28%13%76~9030%22%