KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
09-03
2025
Marseille
Lens
6 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
16-03
2025
Paris Saint Germain
Marseille
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
30-03
2025
Stade Reims
Marseille
27 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-03
2025
Nantes
Strasbourg
6 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
15-03
2025
Nantes
Lille OSC
12 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
30-03
2025
Le Havre
Nantes
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Marseille và Nantes vào 02:45 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
79'
Sorba ThomasMarcus Regis Coco
79'
Bahereba GuirassyPedro Chirivella
Luiz Felipe Ramos MarchiPol Mikel Lirola Kosok
78'
Bilal NadirMason Greenwood
78'
Mason Greenwood
77'
75'
Louis Leroux
Amine GouiriValentin Rongier
73'
70'
Elia MeschackMoses Simon
70'
Mostafa MohamedMatthis Abline
Amar DedicQuentin Merlin
59'
Valentin RongierIsmael Bennacer
58'
51'
Kelvin Amian Adou
46'
Kelvin Amian AdouFrancis Coquelin
Pierre Emile Hojbjerg
37'
Pol Mikel Lirola KosokMichael Murillo
24'
Adrien Rabiot
13'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
5-4-1 Khách
1
Geronimo Rulli
Anthony Lopes
1662
Michael Murillo
Nicolas Pallois
413
Derek Cornelius
Jean-Charles Castelletto
2119
Geoffrey Kondogbia
Saidou Sow
2444
Luis Henrique Tomaz de Lima
Kelvin Amian Adou
9822
Ismael Bennacer
Louis Leroux
6623
Pierre Emile Hojbjerg
Douglas Augusto Gomes Soares
63
Quentin Merlin
Johann Lepenant
810
Mason Greenwood
Moses Simon
2725
Adrien Rabiot
Mostafa Mohamed
319
Amine Gouiri
Matthis Abline
39Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.6 |
1.2 | Bàn thua | 1.8 |
7.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
7.9 | Phạt góc | 4.6 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
11 | Phạm lỗi | 11.7 |
66.7% | Kiểm soát bóng | 41.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 16% | 1~15 | 8% | 7% |
19% | 16% | 16~30 | 5% | 17% |
15% | 19% | 31~45 | 30% | 13% |
21% | 14% | 46~60 | 22% | 15% |
27% | 11% | 61~75 | 5% | 21% |
13% | 21% | 76~90 | 27% | 23% |