KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
17/02 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
22-02
2025
Stade Rennais FC
Stade Reims
5 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-03
2025
Montpellier
Stade Rennais FC
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-03
2025
Stade Rennais FC
Paris Saint Germain
20 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
22-02
2025
Lille OSC
AS Monaco
5 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-03
2025
Paris Saint Germain
Lille OSC
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-03
2025
Lille OSC
Montpellier
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Stade Rennais FC và Lille OSC vào 02:45 ngày 17/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Andre Filipe Tavares GomesAyyoub Bouaddi
89'
Younes LachaabChuba Akpom
86'
Chuba AkpomMitchel Bakker
Kazeem Aderemi OlaigbeDjaoui Cisse
80'
80'
Nabil Bentaleb
Hans HateboerArnaud Kalimuendo
79'
76'
Gabriel GudmundssonIsmaily Goncalves dos Santos
76'
Nabil BentalebNgal Ayel Mukau
Christopher Wooh
75'
Naouirou AhamadaIsmael Kone
73'
Kyogo FuruhashiMusa Al Taamari
73'
68'
Osame SahraouiHakon Arnar Haraldsson
68'
Chuba Akpom
Djaoui Cisse
60'
Seko FofanaJeremy Jacquet
58'
44'
Chuba Akpom
Christopher Wooh
42'
41'
Ngal Ayel Mukau
37'
Ismaily Goncalves dos Santos
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
1
Brice Samba
Lucas Chevalier
3097
Jeremy Jacquet
Gabriel Gudmundsson
54
Christopher Wooh
Alexsandro Ribeiro
45
Lilian Brassier
Aissa Mandi
222
Lorenz Assignon
Thomas Meunier
1217
Jordan James
Andre Filipe Tavares Gomes
2638
Djaoui Cisse
Benjamin Andre
213
Adrien Truffert
Osame Sahraoui
1111
Musa Al Taamari
Hakon Arnar Haraldsson
710
Ludovic Blas
Remy Cabella
109
Arnaud Kalimuendo
Jonathan Christian David
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.8 |
1.3 | Bàn thua | 1.2 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
3.5 | Phạt góc | 6.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.4 | Phạm lỗi | 10.4 |
53.2% | Kiểm soát bóng | 59.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 7% | 1~15 | 12% | 13% |
20% | 11% | 16~30 | 21% | 8% |
17% | 22% | 31~45 | 24% | 25% |
15% | 7% | 46~60 | 21% | 13% |
15% | 22% | 61~75 | 9% | 19% |
20% | 29% | 76~90 | 9% | 19% |