KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
16/02 23:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
23-02
2025
Nantes
Lens
6 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-03
2025
Lens
Le Havre
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-03
2025
Marseille
Lens
20 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
23-02
2025
Strasbourg
Stade Brestois
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-03
2025
Auxerre
Strasbourg
14 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-03
2025
Nantes
Strasbourg
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lens và Strasbourg vào 23:15 ngày 16/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Emanuel Emegha
90+6'
Emanuel EmeghaDilane Bakwa
90+5'
Felix Lemarechal
87'
Eduard SobolValentin Barco
87'
Guemissongui OuattaraDiego Moreira
Anass ZarouryRuben Aguilar
86'
Wesley SaidFlorian Sotoca
86'
Neil El Aynaoui
85'
81'
Dilane BakwaValentin Barco
Abdulay Juma BahAndy Diouf
75'
Deiver Andres Machado Mena
72'
66'
Dilane BakwaSebastian Nanasi
Jeremy AgbonifoAngelo Fulgini
65'
Deiver Andres Machado Mena
57'
16'
Abakar SyllaAndrew Omobamidele
Angelo Fulgini
4'
Đội hình
Chủ 5-3-2
3-4-2-1 Khách
16
Herve Kouakou Koffi
Djordje Petrovic
17
Florian Sotoca
Mamadou Sarr
2324
Jonathan Gradit
Andrew Omobamidele
220
Malang Sarr
Ismael Doukoure
2914
Facundo Medina
Valentin Barco
193
Deiver Andres Machado Mena
Andrey Santos
828
Adrien Thomasson
Habib Diarra
1923
Neil El Aynaoui
Diego Moreira
718
Andy Diouf
Sebastian Nanasi
158
MBala Nzola
Felix Lemarechal
619
Goduine Koyalipou
Emanuel Emegha
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.9 |
0.9 | Bàn thua | 1 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
4.8 | Phạt góc | 4.5 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
14.8 | Phạm lỗi | 10.7 |
53.7% | Kiểm soát bóng | 51.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 14% | 16% |
18% | 27% | 16~30 | 5% | 7% |
16% | 12% | 31~45 | 14% | 25% |
14% | 21% | 46~60 | 23% | 12% |
10% | 14% | 61~75 | 20% | 17% |
26% | 14% | 76~90 | 20% | 21% |