KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
18/01 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
26-01
2025
Lens
Angers SCO
8 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-02
2025
Montpellier
Lens
15 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-02
2025
Nice
Lens
22 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
23-01
2025
Paris Saint Germain
Manchester City
4 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
26-01
2025
Paris Saint Germain
Stade Reims
7 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
30-01
2025
VfB Stuttgart
Paris Saint Germain
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lens và Paris Saint Germain vào 23:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Senny Mayulu
88'
Senny MayuluDesire Doue
88'
86'
Bradley Barcola
80'
80'
67'
67'
62'
60'
Joao NevesLucas Hernandez
60'
Goncalo Matias RamosLee Kang In
59'
Fabian Ruiz Pena
45'
36'
29'
Vitor Ferreira Pio
Đội hình
Chủ 5-3-2
3-4-3 Khách
16
Herve Kouakou Koffi
29
Przemyslaw Frankowski
4
Kevin Danso
14
Facundo Medina
3
Deiver Andres Machado Mena
28
Adrien Thomasson
18
Andy Diouf
7
Florian Sotoca
11
Angelo Fulgini
21
Anass Zaroury
19
Goduine Koyalipou
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.9 |
1.3 | Bàn thua | 0.9 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
5.4 | Phạt góc | 7.5 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
15.1 | Phạm lỗi | 9.4 |
55.1% | Kiểm soát bóng | 64.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 21% | 1~15 | 13% | 12% |
15% | 18% | 16~30 | 8% | 9% |
15% | 12% | 31~45 | 13% | 25% |
15% | 10% | 46~60 | 21% | 19% |
8% | 14% | 61~75 | 18% | 12% |
27% | 21% | 76~90 | 24% | 19% |