KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
12-01
2025
Le Havre
Lens
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
18-01
2025
Lens
Paris Saint Germain
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
26-01
2025
Lens
Angers SCO
21 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
12-01
2025
Toulouse
Strasbourg
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
19-01
2025
Lyonnais
Toulouse
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
26-01
2025
Toulouse
Montpellier
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lens và Toulouse vào 21:00 ngày 05/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
87'
85'
Waren Hakon Christofer Kamanzi
83'
Denis GenreauYann Gboho
80'
80'
77'
77'
Yann Gboho
75'
74'
Frank MagriJoshua King
74'
Shavy BabickaZakaria Aboukhlal
73'
Zakaria Aboukhlal
71'
Zakaria Aboukhlal
64'
61'
60'
46'
31'
10'
Charlie Cresswell
8'
Đội hình
Chủ
Khách
30
Brice Samba
29
Przemyslaw Frankowski
4
Kevin Danso
25
Abdukodir Khusanov
14
Facundo Medina
28
Adrien Thomasson
23
Neil El Aynaoui
36
Remy Labeau Lascary
11
Angelo Fulgini
21
Anass Zaroury
8
MBala Nzola
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.2 |
1.3 | Bàn thua | 0.9 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
5.1 | Phạt góc | 4.9 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.9 |
15.1 | Phạm lỗi | 14.6 |
54.4% | Kiểm soát bóng | 46.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 10% | 10% |
14% | 8% | 16~30 | 7% | 18% |
15% | 21% | 31~45 | 18% | 10% |
15% | 14% | 46~60 | 21% | 23% |
8% | 23% | 61~75 | 15% | 2% |
26% | 19% | 76~90 | 26% | 34% |