KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
17/02 01:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa Conference League
Cách đây
21-02
2025
Heidenheim
FC Copenhagen
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
23-02
2025
RB Leipzig
Heidenheim
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
01-03
2025
Heidenheim
Monchengladbach
12 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
22-02
2025
Mainz
St. Pauli
5 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
01-03
2025
RB Leipzig
Mainz
12 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
08-03
2025
Monchengladbach
Mainz
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Heidenheim và Mainz vào 01:30 ngày 17/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Luca KerberJan Schoppner
80'
79'
Lennard MaloneyNadiem Amiri
79'
Silvan WidmerAnthony Caci
79'
Andreas Hanche-OlsenDominik Kohr
73'
Nadiem Amiri
72'
Armindo SiebNelson Weiper
71'
Anthony Caci
Julian NiehuesFrans Kratzig
69'
65'
Dominik Kohr
62'
Lee Jae SungJonathan Michael Burkardt
Marvin Pieringer
62'
Leo ScienzaJonas Fohrenbach
57'
49'
Nelson WeiperJonathan Michael Burkardt
Paul WannerAdrian Beck
46'
Marvin PieringerThomas Keller
46'
29'
Jonathan Michael BurkardtAnthony Caci
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-5-2 Khách
40
Frank Feller
Robin Zentner
272
Marnon Busch
Dominik Kohr
316
Patrick Mainka
Moritz Jenz
34
Tim Siersleben
Danny Vieira da Costa
2130
Norman Theuerkauf
Phillipp Mwene
227
Thomas Keller
Nadiem Amiri
1831
Sirlord Conteh
Kaishu Sano
610
Paul Wanner
Silvan Widmer
3016
Julian Niehues
Lee Jae Sung
78
Leo Scienza
Paul Nebel
818
Marvin Pieringer
Nelson Weiper
44Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.5 |
1.7 | Bàn thua | 1 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
4.6 | Phạt góc | 4.7 |
2 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.6 | Phạm lỗi | 12.6 |
47.1% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 8% | 21% |
17% | 18% | 16~30 | 19% | 15% |
7% | 18% | 31~45 | 16% | 15% |
9% | 13% | 46~60 | 17% | 10% |
21% | 13% | 61~75 | 12% | 15% |
31% | 13% | 76~90 | 25% | 21% |