KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
09/02 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
15-02
2025
Union Berlin
Monchengladbach
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
22-02
2025
Monchengladbach
Augsburg
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
01-03
2025
Heidenheim
Monchengladbach
20 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
16-02
2025
Eintracht Frankfurt
Holstein Kiel
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
22-02
2025
Bayern Munich
Eintracht Frankfurt
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
01-03
2025
Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Monchengladbach và Eintracht Frankfurt vào 00:30 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Nnamdi CollinsAnsgar Knauff
83'
Sepe Elye WahiMario Gotze
81'
Can Yilmaz Uzun
75'
Niels NkounkouNathaniel Brown
75'
Oscar HojlundEllyes Skhiri
Luca NetzLukas Ullrich
70'
Tomas CvancaraRobin Hack
70'
57'
Can Yilmaz UzunMichy Batshuayi
Lukas Ullrich
48'
42'
Michy Batshuayi
Ko Itakura
42'
33'
Mario Gotze
31'
Hugo EkitikeHugo Emanuel Larsson
Tim KleindienstFlorian Neuhaus
26'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-1-2 Khách
33
Moritz Nicolas
Kevin Trapp
129
Joseph Scally
Arthur Theate
33
Ko Itakura
Robin Koch
430
Nico Elvedi
Lucas Silva Melo,Tuta
3526
Lukas Ullrich
Nathaniel Brown
2116
Philipp Sander
Oscar Hojlund
68
Julian Weigl
Ellyes Skhiri
1519
Nathan NGoumou Minpole
Nnamdi Collins
347
Kevin Stoger
Ansgar Knauff
3625
Robin Hack
Mario Gotze
2711
Tim Kleindienst
Hugo Ekitike
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.8 | Bàn thua | 1.4 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
5.1 | Phạt góc | 6.1 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
10 | Phạm lỗi | 10 |
47.7% | Kiểm soát bóng | 57.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 4% | 1~15 | 12% | 4% |
15% | 22% | 16~30 | 10% | 11% |
17% | 16% | 31~45 | 12% | 14% |
18% | 16% | 46~60 | 20% | 33% |
20% | 22% | 61~75 | 28% | 14% |
18% | 16% | 76~90 | 15% | 21% |