KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
16/01 02:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
19-01
2025
Union Berlin
Mainz
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
26-01
2025
St. Pauli
Union Berlin
10 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
01-02
2025
Union Berlin
RB Leipzig
16 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
19-01
2025
Werder Bremen
Augsburg
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
25-01
2025
Augsburg
Heidenheim
9 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
01-02
2025
St. Pauli
Augsburg
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Union Berlin và Augsburg vào 02:30 ngày 16/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
79'
Frank Ogochukwu Onyeka
75'
Noahkai BanksChrislain Matsima
75'
Mert KomurAlexis Claude Maurice
69'
Marius WolfHenri Koudossou
69'
62'
60'
Phillip TietzSamuel Essende
60'
Arne MaierElvis Rexhbecaj
60'
59'
46'
46'
30'
Alexis Claude Maurice
20'
Henri Koudossou
9'
Alexis Claude Maurice
Đội hình
Chủ 4-5-1
3-4-2-1 Khách
37
Alexander Schwolow
Finn Dahmen
128
Christopher Trimmel
Maximilian Bauer
235
Danilho Doekhi
Jeffrey Gouweleeuw
64
Diogo Leite
Chrislain Matsima
515
Tom Rothe
Dimitris Giannoulis
1324
Robert Skov
Frank Ogochukwu Onyeka
1919
Janik Haberer
Kristijan Jakic
1736
Aljoscha Kemlein
Robert Gumny
211
Woo-Yeong Jeong
Alexis Claude Maurice
2016
Benedict Hollerbach
Elvis Rexhbecaj
817
Theoson Jordan Siebatcheu
Samuel Essende
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.3 |
2 | Bàn thua | 1.7 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
5.2 | Phạt góc | 4.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.9 |
13.2 | Phạm lỗi | 11.2 |
45.4% | Kiểm soát bóng | 43% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 10% | 21% |
14% | 18% | 16~30 | 9% | 12% |
21% | 22% | 31~45 | 20% | 16% |
17% | 16% | 46~60 | 14% | 16% |
17% | 16% | 61~75 | 25% | 21% |
12% | 14% | 76~90 | 18% | 10% |