KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
11/01 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
16-01
2025
Bochum
St. Pauli
4 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
18-01
2025
Heidenheim
St. Pauli
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
25-01
2025
St. Pauli
Union Berlin
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
15-01
2025
Eintracht Frankfurt
SC Freiburg
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
18-01
2025
Eintracht Frankfurt
Borussia Dortmund
6 Ngày
Europa League
Cách đây
24-01
2025
Eintracht Frankfurt
Ferencvarosi TC
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa St. Pauli và Eintracht Frankfurt vào 21:30 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Rasmus Nissen Kristensen
86'
Igor MatanovicOmar Marmoush
86'
83'
Lucas Silva Melo,TutaNathaniel Brown
78'
78'
73'
Oscar HojlundHugo Ekitike
72'
Ansgar KnauffMario Gotze
68'
61'
Nnamdi Collins
32'
Omar Marmoush
26'
Robin Koch
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-1-4-2 Khách
Kaua Santos
40Arthur Theate
3Robin Koch
4Rasmus Nissen Kristensen
13Fares Chaibi
8Nathaniel Brown
21Ellyes Skhiri
15Oscar Hojlund
6Nnamdi Collins
34Hugo Ekitike
11Omar Marmoush
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.5 | Bàn thua | 1.6 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 14.1 |
4 | Phạt góc | 5.8 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
9.5 | Phạm lỗi | 12 |
41.4% | Kiểm soát bóng | 55.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 5% | 1~15 | 14% | 8% |
15% | 20% | 16~30 | 17% | 13% |
15% | 18% | 31~45 | 12% | 10% |
18% | 18% | 46~60 | 17% | 34% |
18% | 20% | 61~75 | 17% | 10% |
25% | 15% | 76~90 | 21% | 21% |