KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Bundesliga
11/01 21:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
15-01
2025
Bayer Leverkusen
Mainz
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
19-01
2025
Union Berlin
Mainz
8 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
25-01
2025
Mainz
VfB Stuttgart
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
16-01
2025
Bochum
St. Pauli
4 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
18-01
2025
Bochum
RB Leipzig
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
26-01
2025
Monchengladbach
Bochum
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Mainz và Bochum vào 21:30 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
90+1'
90+1'
71'
70'
Erhan MasovicIvan Ordets
70'
Myron BoaduMoritz Broschinski
69'
65'
Gerrit HoltmannMaximilian Wittek
46'
Dani De WitAnthony Losilla
45+6'
Ibrahima Sissoko
37'
33'
Philipp Hofmann
23'
20'
Jakov MedicTim Oermann

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
3-5-2 Khách
27
Robin Zentner
21
Danny Vieira da Costa
16
Stefan Bell
31
Dominik Kohr
19
Anthony Caci
6
Kaishu Sano
18
Nadiem Amiri
2
Phillipp Mwene
8
Paul Nebel
7
Lee Jae Sung
11
Armindo Sieb
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.5
1.4Bàn thua1.5
12.2Sút cầu môn(OT)11.8
4.4Phạt góc5.6
2.1Thẻ vàng1.9
14Phạm lỗi14.6
45.8%Kiểm soát bóng42.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%10%1~1517%11%
13%25%16~3015%16%
21%14%31~4515%13%
16%10%46~6011%15%
13%19%61~7520%24%
15%19%76~9020%18%