KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
12/01 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
15-01
2025
Wolfsburg
Monchengladbach
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
19-01
2025
Bayer Leverkusen
Monchengladbach
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
26-01
2025
Monchengladbach
Bochum
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
16-01
2025
Bayern Munich
Hoffenheim
4 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
18-01
2025
Bayern Munich
Wolfsburg
6 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
23-01
2025
Feyenoord Rotterdam
Bayern Munich
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Monchengladbach và Bayern Munich vào 00:30 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
90'
82'
82'
81'
Kim Min-Jae
73'
Serge GnabryLeroy Sane
68'
Harry Kane
66'
62'
62'
60'
Kingsley ComanThomas Muller
53'
Đội hình
Chủ
Khách
33
Moritz Nicolas
Daniel Peretz
1829
Joseph Scally
Alphonso Davies
193
Ko Itakura
Kim Min-Jae
330
Nico Elvedi
Dayot Upamecano
226
Lukas Ullrich
Konrad Laimer
2716
Philipp Sander
Leon Goretzka
88
Julian Weigl
Joshua Kimmich
69
Franck Honorat
Leroy Sane
1014
Alassane Plea
Jamal Musiala
4225
Robin Hack
Michael Olise
1711
Tim Kleindienst
Harry Kane
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.7 |
1.2 | Bàn thua | 0.8 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 6.6 |
5.4 | Phạt góc | 7.2 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.9 | Phạm lỗi | 8.7 |
47.4% | Kiểm soát bóng | 69.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 9% | 14% |
13% | 13% | 16~30 | 17% | 7% |
18% | 17% | 31~45 | 19% | 22% |
16% | 15% | 46~60 | 17% | 25% |
20% | 14% | 61~75 | 24% | 11% |
18% | 24% | 76~90 | 12% | 18% |