KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
14/12 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
21-12
2024
Holstein Kiel
Augsburg
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
11-01
2025
Augsburg
VfB Stuttgart
28 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
15-01
2025
Union Berlin
Augsburg
32 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
22-12
2024
Bayer Leverkusen
SC Freiburg
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
11-01
2025
Borussia Dortmund
Bayer Leverkusen
28 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
15-01
2025
Bayer Leverkusen
Mainz
32 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Augsburg và Bayer Leverkusen vào 21:30 ngày 14/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Jeanuel BelocianAlex Grimaldo
90+2'
Arthur Augusto de Matos SoaresJeremie Frimpong
87'
Aleix Garcia SerranoNathan Tella
87'
Exequiel PalaciosRobert Andrich
Steve MounieFrank Ogochukwu Onyeka
87'
Ruben VargasSamuel Essende
76'
68'
Patrik SchickMartin Terrier
Alexis Claude MauricePhillip Tietz
59'
Henri KoudossouDimitris Giannoulis
59'
Phillip Tietz
54'
Mert KomurArne Maier
46'
Jeffrey Gouweleeuw
44'
40'
Florian Wirtz
14'
Martin Terrier
Frank Ogochukwu Onyeka
12'
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
3-4-2-1 Khách
22
Nediljko Labrovic
Matej Kovar
175
Chrislain Matsima
Piero Hincapie
36
Jeffrey Gouweleeuw
Edmond Tapsoba
1231
Keven Schlotterbeck
Jonathan Glao Tah
411
Marius Wolf
Nordi Mukiele
2319
Frank Ogochukwu Onyeka
Granit Xhaka
3417
Kristijan Jakic
Exequiel Palacios
258
Elvis Rexhbecaj
Alex Grimaldo
2044
Henri Koudossou
Florian Wirtz
1021
Phillip Tietz
Jeremie Frimpong
309
Samuel Essende
Nathan Tella
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2 |
1.1 | Bàn thua | 0.9 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
3.9 | Phạt góc | 4.9 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.4 | Phạm lỗi | 10.4 |
39.7% | Kiểm soát bóng | 60.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 21% | 1~15 | 19% | 15% |
19% | 18% | 16~30 | 17% | 10% |
21% | 18% | 31~45 | 11% | 23% |
17% | 7% | 46~60 | 17% | 7% |
17% | 14% | 61~75 | 21% | 20% |
15% | 18% | 76~90 | 11% | 23% |