KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
26/02 03:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa Conference League
Cách đây
07-03
2025
FC Copenhagen
Chelsea FC
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-03
2025
Chelsea FC
Leicester City
11 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
14-03
2025
Chelsea FC
FC Copenhagen
15 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
08-03
2025
Liverpool
Southampton
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
15-03
2025
Southampton
Wolves
17 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2025
Southampton
Crystal Palace
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Chelsea FC và Southampton vào 03:15 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Ryan Manning
Shim MheukaEnzo Fernandez
90'
89'
Wellington SantosYukinari Sugawara
83'
Cameron ArcherFlynn Downes
Mathis AmougouMoises Caicedo
83'
Josh AcheampongChristopher Nkunku
83'
Marc CucurellaTyrique George
78'
Tyrique GeorgePedro Neto
68'
Kiernan Dewsbury-HallJadon Sancho
68'
Moises Caicedo
66'
59'
Ryan ManningKyle Walker-Peters
59'
Tyler DiblingPaul Onuachu
46'
Taylor Harwood-BellisJames Bree
45+2'
Paul Onuachu
Levi Samuels ColwillPedro Neto
44'
Pedro NetoChristopher Nkunku
36'
Christopher NkunkuOluwatosin Adarabioyo
24'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-4-1 Khách
12
Filip Jorgensen
Aaron Ramsdale
3027
Malo Gusto
Joe Aribo
723
Trevoh Thomas Chalobah
Jan Bednarek
356
Levi Samuels Colwill
James Bree
143
Marc Cucurella
Wellington Santos
3424
Reece James
Mateus Fernandes
1825
Moises Caicedo
Chimuanya Ugochukwu
2620
Cole Jermaine Palmer
Kyle Walker-Peters
28
Enzo Fernandez
Kamal Deen Sulemana
2018
Christopher Nkunku
Cameron Archer
197
Pedro Neto
Tyler Dibling
33Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 2.5 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.2 |
5.8 | Phạt góc | 4 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
10 | Phạm lỗi | 13.6 |
62.3% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 18% | 1~15 | 15% | 12% |
17% | 15% | 16~30 | 12% | 20% |
16% | 15% | 31~45 | 17% | 18% |
17% | 21% | 46~60 | 20% | 12% |
18% | 6% | 61~75 | 12% | 14% |
12% | 21% | 76~90 | 22% | 21% |