KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Anh
26/02 02:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp FA
Cách đây
01-03
2025
Crystal Palace
Millwall
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
08-03
2025
Crystal Palace
Ipswich
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2025
Southampton
Crystal Palace
35 Ngày
Cúp FA
Cách đây
01-03
2025
Aston Villa
Cardiff City
3 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
05-03
2025
Club Brugge
Aston Villa
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-03
2025
Brentford
Aston Villa
10 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Crystal Palace và Aston Villa vào 02:30 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Edward NketiahTyrick Mitchell
90+1'
Jefferson Andres Lerma Solis
87'
Edward NketiahIsmaila Sarr
86'
82'
Leon Bailey
78'
Ian MaatsenLucas Digne
Daichi KamadaAdam Wharton
78'
Ismaila SarrDaniel Munoz
71'
68'
Marco Asensio WillemsenJacob Ramsey
68'
Marcus RashfordOllie Watkins
Jean Philippe MatetaEberechi Eze
59'
Jefferson Andres Lerma SolisWill Hughes
58'
52'
Morgan RogersOllie Watkins
46'
Leon BaileyAndres Garcia
46'
Robin OlsenEmiliano Martinez
Daniel Munoz
45+2'
44'
Morgan Rogers
Will Hughes
35'
Ismaila Sarr
29'

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
3-4-3 Khách
1
Dean Henderson
Emiliano Martinez
23
26
Chris Richards
Ian Maatsen
22
5
Maxence Lacroix
Tyrone Mings
5
6
Marc Guehi
Ezri Konsa Ngoyo
4
12
Daniel Munoz
Matthew Cash
2
19
Will Hughes
Youri Tielemans
8
8
Jefferson Andres Lerma Solis
John McGinn
7
3
Tyrick Mitchell
Jacob Ramsey
41
7
Ismaila Sarr
Marco Asensio Willemsen
21
10
Eberechi Eze
Morgan Rogers
27
14
Jean Philippe Mateta
Ollie Watkins
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.5
0.6Bàn thua1.3
12.2Sút cầu môn(OT)11.5
4.6Phạt góc5.7
1.1Thẻ vàng1.6
9.4Phạm lỗi11.3
48.5%Kiểm soát bóng54.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
17%15%1~1513%24%
4%11%16~3013%6%
13%15%31~4510%11%
28%20%46~6018%13%
11%18%61~7521%15%
24%18%76~9021%28%