KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
04/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp FA
Cách đây
11-01
2025
Aston Villa
West Ham United
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-01
2025
Everton
Aston Villa
11 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
19-01
2025
Arsenal
Aston Villa
14 Ngày
Cúp FA
Cách đây
11-01
2025
Leicester City
Queens Park Rangers
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-01
2025
Leicester City
Crystal Palace
11 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
18-01
2025
Leicester City
Fulham
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Aston Villa và Leicester City vào 22:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Boubakary Soumare
90'
Bobby ReidLuke Thomas
83'
Facundo BuonanotteJordan Ayew
82'
Patson DakaBilal El Khannouss
82'
Caleb OkoliConor Coady
76'
76'
76'
63'
Stephy Mavididi
62'
Wout FaesJannik Vestergaard
58'
19'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
23
Emiliano Martinez
Jakub Stolarczyk
4112
Lucas Digne
Victor Bernth Kristansen
1614
Pau Torres
Jannik Vestergaard
233
Diego Carlos
Conor Coady
44
Ezri Konsa Ngoyo
James Justin
28
Youri Tielemans
Boubakary Soumare
2444
Boubacar Kamara
Harry Winks
827
Morgan Rogers
Stephy Mavididi
107
John McGinn
Bilal El Khannouss
1131
Leon Bailey
Facundo Buonanotte
4011
Ollie Watkins
Jamie Vardy
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.9 |
1.6 | Bàn thua | 2.5 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 17.2 |
7.4 | Phạt góc | 3.8 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
10.4 | Phạm lỗi | 10.5 |
49.1% | Kiểm soát bóng | 45.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 4% | 1~15 | 16% | 8% |
15% | 19% | 16~30 | 14% | 25% |
17% | 11% | 31~45 | 16% | 15% |
15% | 14% | 46~60 | 10% | 25% |
13% | 26% | 61~75 | 14% | 8% |
26% | 23% | 76~90 | 27% | 15% |