KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
29/12 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-01
2025
Aston Villa
Leicester City
6 Ngày
Cúp FA
Cách đây
11-01
2025
Leicester City
Queens Park Rangers
12 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
15-01
2025
Leicester City
Crystal Palace
16 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-01
2025
Manchester City
West Ham United
6 Ngày
Cúp FA
Cách đây
12-01
2025
Manchester City
Salford City
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
15-01
2025
Brentford
Manchester City
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Leicester City và Manchester City vào 21:30 ngày 29/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
85'
85'
79'
Stefan Ortega
74'
Erling Haaland
70'
70'
Kyle WalkerNathan Ake
66'
James McateePhil Foden
65'
56'
21'
Savio Moreira de Oliveira
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
41
Jakub Stolarczyk
Stefan Ortega
182
James Justin
Josko Gvardiol
244
Conor Coady
Nathan Ake
623
Jannik Vestergaard
Manuel Akanji
2516
Victor Bernth Kristansen
Rico Lewis
828
Harry Winks
Mateo Kovacic
824
Boubakary Soumare
Jeremy Doku
1118
Jordan Ayew
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
2011
Bilal El Khannouss
Phil Foden
4710
Stephy Mavididi
Savio Moreira de Oliveira
2620
Patson Daka
Erling Haaland
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.2 |
2.8 | Bàn thua | 2 |
18.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
3.7 | Phạt góc | 6.9 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
9.9 | Phạm lỗi | 8.5 |
44.7% | Kiểm soát bóng | 61.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 23% | 1~15 | 8% | 18% |
19% | 11% | 16~30 | 24% | 16% |
11% | 18% | 31~45 | 15% | 14% |
14% | 20% | 46~60 | 28% | 14% |
26% | 6% | 61~75 | 7% | 10% |
23% | 18% | 76~90 | 15% | 28% |