KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
22-12
2024
Leicester City
Wolves
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
27-12
2024
Wolves
Manchester United
12 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
29-12
2024
Tottenham Hotspur
Wolves
15 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-12
2024
Ipswich
Newcastle United
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
28-12
2024
Arsenal
Ipswich
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
29-12
2024
Ipswich
Chelsea FC
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Wolves và Ipswich vào 22:00 ngày 14/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Jack Taylor
85'
Ali Al-HamadiLiam Delap
85'
Ben JohnsonWes Burns
75'
Jack TaylorConor Chaplin
75'
Jack ClarkeJens Cajuste
Hee-Chan HwangJeanricner Bellegarde
73'
Matheus Cunha
72'
Goncalo Manuel Ganchinho GuedesMatt Doherty
64'
62'
Harry Clarke
Thomas Glyn DoyleAndre Trindade da Costa Neto
46'
Rayan Ait Nouri
45+1'
15'
Matt Doherty
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
31
Samuel Johnstone
Arijanet Muric
122
Nelson Cabral Semedo
Leif Davis
34
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Cameron Burgess
1524
Toti Gomes
Dara O Shea
262
Matt Doherty
Ben Johnson
187
Andre Trindade da Costa Neto
Jack Taylor
145
Mario Lemina
Sam Morsy
53
Rayan Ait Nouri
Sammie Szmodics
238
Joao Victor Gomes da Silva
Conor Chaplin
1010
Matheus Cunha
Omari Hutchinson
209
Jorgen Strand Larsen
Liam Delap
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.1 |
2.4 | Bàn thua | 1.9 |
15.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.6 |
2.5 | Phạt góc | 5.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 3 |
11.7 | Phạm lỗi | 11.8 |
46% | Kiểm soát bóng | 44.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 20% | 1~15 | 13% | 18% |
11% | 13% | 16~30 | 10% | 9% |
21% | 17% | 31~45 | 25% | 20% |
14% | 11% | 46~60 | 12% | 20% |
21% | 15% | 61~75 | 16% | 9% |
19% | 22% | 76~90 | 21% | 20% |