KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England U21 Professional Development League 2
13/01 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
20-01
2025
U21 Crewe Alexandra
U21 Barnsley
7 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
29-01
2025
Peterborough U21
U21 Crewe Alexandra
16 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
04-02
2025
U21 Wigan Athletic
U21 Crewe Alexandra
22 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
18-01
2025
Burnley U21
Peterborough U21
5 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
28-01
2025
U21 Barnsley
Burnley U21
15 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
05-02
2025
Burnley U21
U21 Reading
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Crewe Alexandra và Burnley U21 vào 20:00 ngày 13/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 3.2 |
2.6 | Bàn thua | 0.7 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4.5 | Phạt góc | 3.8 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.8 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 17% | 11% |
16% | 24% | 16~30 | 17% | 15% |
13% | 13% | 31~45 | 12% | 13% |
18% | 25% | 46~60 | 12% | 23% |
13% | 14% | 61~75 | 17% | 13% |
21% | 10% | 76~90 | 22% | 23% |