KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Southern League South Division Anh
18/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Southern League South Division Anh
Cách đây
25-01
2025
Havant and Waterlooville
Poole Town
6 Ngày
Southern League South Division Anh
Cách đây
01-02
2025
Hungerford Town
Havant and Waterlooville
13 Ngày
Southern League South Division Anh
Cách đây
08-02
2025
Havant and Waterlooville
Walton Hersham
20 Ngày
Southern League South Division Anh
Cách đây
25-01
2025
Merthyr Town
Taunton Town
6 Ngày
Southern League South Division Anh
Cách đây
01-02
2025
Marlow
Merthyr Town
13 Ngày
Southern League South Division Anh
Cách đây
08-02
2025
Merthyr Town
Plymouth Parkway
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Havant and Waterlooville và Merthyr Town vào 22:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
65'
Livermore A.
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 2.5 |
1.1 | Bàn thua | 1.2 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
6.8 | Phạt góc | 6 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
52.7% | Phạm lỗi | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 6% | 1~15 | 7% | 10% |
15% | 13% | 16~30 | 21% | 16% |
18% | 12% | 31~45 | 9% | 21% |
10% | 17% | 46~60 | 16% | 13% |
20% | 18% | 61~75 | 21% | 16% |
27% | 30% | 76~90 | 23% | 21% |