KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Romania
17/02 02:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
22-02
2025
Hermannstadt
Gloria Buzau
5 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-03
2025
Gloria Buzau
UTA Arad
12 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
08-03
2025
CFR Cluj
Gloria Buzau
19 Ngày
Europa League
Cách đây
21-02
2025
Steaua Bucuresti
PAOK Saloniki
3 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
22-02
2025
Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
5 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-03
2025
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
12 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gloria Buzau và Steaua Bucuresti vào 02:00 ngày 17/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aleksejs Saveljevs
87'
80'
Valentin CretuAlexandru Pantea
76'
Jordan Gele
75'
Grigore Turda
Luca Mihai
71'
Cristian Benavente Bristol
70'
68'
Florin Lucian Tanase
58'
Alexandru MusiAlexandru Baluta
Cristian Benavente BristolDenis Dumitrascu
56'
Grigore TurdaVitor Emanuel Araujo Ferreira
56'
46'
David Raul MiculescuMarius Stefanescu
46'
Florin Lucian TanaseVlad Chiriches
46'
Daniel BirligeaAndrei Gheorghita
Denis Dumitrascu
40'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
David Lazar
Stefan Tarnovanu
32
14
Alessandro Ciranni
Valentin Cretu
2
3
Israel Puerto Pineda
Siyabonga Ngezama
30
5
Grigore Turda
Mihai Popescu
17
80
Denis Dumitrascu
Risto Radunovic
33
4
Luca Mihai
Vlad Chiriches
21
8
Dragos Albu
Adrian Sut
8
24
Aleksejs Saveljevs
David Raul Miculescu
11
20
David Jose Gomes Oliveira Tavares
Juri Cisotti
31
42
Kevin Luckassen
Florin Lucian Tanase
7
10
Constantin Valentin Budescu
Daniel Birligea
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.4
1.5Bàn thua1
13.6Sút cầu môn(OT)9.3
3.4Phạt góc5.4
2Thẻ vàng2.8
10.7Phạm lỗi13.5
44.9%Kiểm soát bóng54.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%16%1~1520%17%
0%14%16~3022%13%
20%14%31~4514%13%
14%20%46~604%20%
22%16%61~7518%10%
28%16%76~9018%24%