KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
22/12 17:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
18-01
2025
FC Otelul Galati
Petrolul Ploiesti
27 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
25-01
2025
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
34 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-02
2025
Farul Constanta
Petrolul Ploiesti
41 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
18-01
2025
FC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi Sf. Gheorghe
27 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
25-01
2025
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
34 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-02
2025
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
41 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Petrolul Ploiesti và FC Unirea 2004 Slobozia vào 17:30 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Okechukwu Christian IrobisoAlexandru Tudorie
90+3'
Marian HujaJyry T.
90+3'
89'
Filip Ilie
85'
Denis RaduMihnea Radulescu
78'
71'
Adnan Aganovic
70'
Sekou Camara
Alexandru Tudorie
69'
Gheorghe Grozav
68'
Yohan Roche
64'
Tidiane KeitaSergiu Hanca
60'
Paul Papp
44'
32'
Ionut Dinu
17'
7'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
Denis Rusu
12Constantin Toma
10Dmytro Pospelov
60Ionut Dinu
4Florinel Ibrian
21Ovidiu Perianu
20Ionut Coada
8Laurentiu Vlasceanu
7Florin Flavius Purece
30Adnan Aganovic
77Jordan Gele
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 1.6 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
5.6 | Phạt góc | 3.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
15 | Phạm lỗi | 14 |
49.5% | Kiểm soát bóng | 44% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 3% | 1~15 | 7% | 7% |
16% | 24% | 16~30 | 9% | 7% |
16% | 24% | 31~45 | 21% | 23% |
11% | 20% | 46~60 | 21% | 18% |
16% | 3% | 61~75 | 19% | 23% |
25% | 24% | 76~90 | 19% | 18% |