KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thái Lan
16/02 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thái Lan
Cách đây
22-02
2025
Uthai Thani FC
Khonkaen United
6 Ngày
Thailand League Cup
Cách đây
26-02
2025
Port FC
Khonkaen United
10 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
02-03
2025
Khonkaen United
Lamphun Warrior
14 Ngày
AFC Cup
Cách đây
20-02
2025
Lion City Sailors
Muang Thong United
4 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
23-02
2025
Muang Thong United
Buriram United
7 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
01-03
2025
Bangkok Glass
Muang Thong United
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Khonkaen United và Muang Thong United vào 18:00 ngày 16/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Chirawat Wangthaphan
23
Adisak Sosungnoen
5
Diego Luiz Landis
51
Shunya Suganuma
17
Panupong Hansuri
77
Phalakon Wokiang
21
Pongsapark Tangsap
6
Suban Ngernprasert
9
Jakkit Palapon
7
Chitsanuphong Choti
11
Steeven Langil
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 2.3 |
2 | Bàn thua | 0.8 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
4.8 | Phạt góc | 4.4 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
9.7 | Phạm lỗi | 9.3 |
52.2% | Kiểm soát bóng | 51.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 8% | 1~15 | 15% | 17% |
17% | 10% | 16~30 | 12% | 7% |
15% | 12% | 31~45 | 16% | 19% |
13% | 21% | 46~60 | 12% | 7% |
7% | 21% | 61~75 | 24% | 14% |
31% | 24% | 76~90 | 16% | 29% |