KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thái Lan
08/01 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thái Lan
Cách đây
12-01
2025
Chiangrai United
Port FC
3 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
15-01
2025
Port FC
Khonkaen United
6 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
20-01
2025
Sukhothai
Port FC
11 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
11-01
2025
Lamphun Warrior
Muang Thong United
2 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
14-01
2025
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
5 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
18-01
2025
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Port FC và Lamphun Warrior vào 19:00 ngày 08/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
87'
87'
82'
Patcharapol InthaneeWittaya Moonwong
80'
80'
77'
Tawan KhotsuphoAnan Yodsangwal
75'
Anan Yodsangwal
71'
Mohammed Osman
61'
Teerawut Churok
61'
Kike LinaresVictor Mattos Cardozo
56'
46'
46'
Tossaporn ChuchinNuttee Noiwilai
45+3'
45+1'
45+1'
Nuttee Noiwilai
34'
Teerawut Churok
32'
Wittaya Moonwong
28'
10'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
Korraphat Nareechan
40Nuttee Noiwilai
27Wittaya Moonwong
2Tossapol Lated
6Kike Linares
4Akarapong Pumwisat
8Mohammed Osman
14Baworn Tapla
32Maung Maung Lwin
77Jefferson Mateus de Assis Estacio
94Anan Yodsangwal
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.6 |
1.8 | Bàn thua | 1.3 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
6.3 | Phạt góc | 6.2 |
1.8 | Thẻ vàng | 3.1 |
12.2 | Phạm lỗi | 16 |
57.6% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 27% | 10% |
12% | 15% | 16~30 | 11% | 6% |
13% | 4% | 31~45 | 9% | 17% |
18% | 15% | 46~60 | 6% | 10% |
10% | 25% | 61~75 | 23% | 26% |
31% | 18% | 76~90 | 20% | 26% |