KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
22/12 19:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
26-12
2024
Royal Antwerp FC
Genk
4 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
08-01
2025
St.-Truidense VV
Genk
16 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
12-01
2025
Genk
Oud Heverlee Leuven
20 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
28-12
2024
Anderlecht
FC Dender
5 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
08-01
2025
K.F.C.O.Wilrijk
Anderlecht
16 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
12-01
2025
Anderlecht
Club Brugge
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Genk và Anderlecht vào 19:30 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Josue Ndenge KongoloJarne Steuckers
90+4'
Nikolas SattlbergerIbrahima Sory Bangoura
88'
Oh Hyun GyuTolu Arokodare
87'
83'
Nilson David Angulo RamirezSamuel Ikechukwu Edozie
77'
Ludwig AugustinssonMoussa Ndiaye
77'
Luis VasquezMats Rits
Noah Adedeji-SternbergChristopher Bonsu Baah
75'
Patrik HrosovskyKonstantinos Karetsas
75'
Konstantinos Karetsas
72'
60'
Tristan DegreefTheo Leoni
60'
Francis AmuzuYari Verschaeren
48'
Leander Dendoncker
Tolu Arokodare
29'
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
25'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Hendrik Van Crombrugge
Colin Coosemans
2677
Zakaria El Ouahdi
Thomas Foket
253
Mujaid Sadick
Jan-Carlo Simic
46
Matte Smets
Mathias Zanka Jorgensen
1318
Joris Kayembe
Moussa Ndiaye
524
Nikolas Sattlberger
Mats Rits
238
Bryan Heynen
Leander Dendoncker
3223
Jarne Steuckers
Theo Leoni
1717
Patrik Hrosovsky
Anders Dreyer
3632
Noah Adedeji-Sternberg
Kasper Dolberg
1299
Tolu Arokodare
Francis Amuzu
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.8 |
1.3 | Bàn thua | 0.6 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
5.1 | Phạt góc | 5.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.4 | Phạm lỗi | 10.4 |
59.9% | Kiểm soát bóng | 59.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 13% | 21% |
15% | 12% | 16~30 | 11% | 10% |
20% | 21% | 31~45 | 18% | 14% |
10% | 10% | 46~60 | 18% | 14% |
12% | 17% | 61~75 | 20% | 3% |
31% | 25% | 76~90 | 18% | 35% |