KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
22/12 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
26-12
2024
St. Johnstone
Dundee United
4 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
30-12
2024
Dundee United
Aberdeen
7 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
03-01
2025
Dundee
Dundee United
11 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
26-12
2024
Celtic
Motherwell FC
4 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
29-12
2024
Celtic
St. Johnstone
7 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
02-01
2025
Glasgow Rangers
Celtic
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dundee United và Celtic vào 19:00 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Richard OdadaSam Dalby
90'
Kristijan Trapanovski
89'
86'
Arne EngelsDaizen Maeda
Ross DochertyLuca Stephenson
80'
Kristijan TrapanovskiGlenn Middleton
80'
78'
Paulo BernardoReo Hatate
Jort van der SandeMiller Thomson
74'
62'
Adam IdahLuke McCowan
61'
Luis Enrique Palma OsegueraHyun-jun Yang
59'
Reo Hatate
Ryan Strain
26'
Đội hình
Chủ 4-4-1-1
4-3-3 Khách
1
Jack Walton
16
Emmanuel Adegboyega
31
Declan Gallagher
4
Kevin Holt
2
Ryan Strain
17
Luca Stephenson
5
Vicko Sevelj
10
David Babunski
15
Glenn Middleton
9
Louis Moult
19
Sam Dalby
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 2.8 |
1.2 | Bàn thua | 0.6 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
4.5 | Phạt góc | 8.1 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.4 |
12 | Phạm lỗi | 8.6 |
47.1% | Kiểm soát bóng | 67.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 10% | 1~15 | 10% | 16% |
15% | 14% | 16~30 | 10% | 16% |
11% | 20% | 31~45 | 20% | 25% |
20% | 17% | 46~60 | 13% | 16% |
13% | 14% | 61~75 | 30% | 9% |
33% | 22% | 76~90 | 16% | 16% |