KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Sĩ
26/01 20:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-02
2025
FC Luzern
St. Gallen
6 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
05-02
2025
St. Gallen
FC Lugano
9 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-02
2025
Lausanne Sports
Young Boys
6 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
05-02
2025
Grasshoppers
Lausanne Sports
9 Ngày
Cúp Thụy Sĩ
Cách đây
27-02
2025
Bellinzona
Lausanne Sports
32 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa St. Gallen và Lausanne Sports vào 20:15 ngày 26/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
31'
Abdou Karim Sow
30'
Abdou Karim Sow
17'
Raoul Giger
11'
5'
Mamadou Kaly Sene
5'
Mamadou Kaly Sene
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Lawrence Ati Zigi
Karlo Letica
2528
Hugo Vandermersch
Morgan Poaty
185
Stephen Ambrosius
Noe Dussenne
64
Jozo Stanic
Abdou Karim Sow
7114
Noah Yannick
Raoul Giger
3464
Mihailo Stevanovic
Antoine Bernede
248
Jordi Quintilla
Jamie Roche
824
Bastien Toma
Fousseni Diabate
1110
Chadrac Akolo
Alvyn Sanches
8077
Kevin Csoboth
Teddy Okou
929
Willem Geubbels
Alban Ajdini
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.2 |
1.5 | Bàn thua | 0.5 |
15.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
4.3 | Phạt góc | 5.1 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.4 | Phạm lỗi | 10 |
42.2% | Kiểm soát bóng | 52.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 10% | 14% |
20% | 13% | 16~30 | 14% | 17% |
21% | 11% | 31~45 | 18% | 17% |
12% | 19% | 46~60 | 18% | 11% |
12% | 16% | 61~75 | 14% | 8% |
21% | 22% | 76~90 | 26% | 29% |